Characters remaining: 500/500
Translation

đôi quả một tay

Academic
Friendly

Từ "đôi quả một tay" một cụm từ trong tiếng Việt, mang ý nghĩa rằng một người có thể hai vợ (hoặc hai người bạn đời) nhưng chỉ một tay (tức là chỉ một người). Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nói về sự không công bằng hoặc không đúng mực trong các mối quan hệ tình cảm.

Giải thích cụ thể:
  • "Đôi quả": Ở đây có thể hiểu chỉ hai người (hai quả).
  • "Một tay": Có nghĩachỉ một người (một tay).
Cách sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Anh ấy sống như kiểu đôi quả một tay, không sự tôn trọng đối với vợ mình." (Câu này có nghĩaanh ấy hai người phụ nữ cùng một lúc không tôn trọng ai.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong xã hội hiện đại, việc sống theo kiểu đôi quả một tay điều không thể chấp nhận." (Câu này thể hiện quan điểm về mối quan hệ hiện đại đạo đức xã hội.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ này thường không nhiều biến thể nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể thấy được dùng với những từ khác để chỉ sự không công bằng, như "đa thê" (nhiều vợ) hoặc "đa phu" (nhiều chồng).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Đa thê: một từ chỉ tình trạng một người đàn ông nhiều vợ.
  • Đa phu: Chỉ tình trạng một người phụ nữ nhiều chồng.
  • Bất công: Một từ chỉ sự không công bằng trong mối quan hệ.
Các từ liên quan:
  • Tình cảm: Nói về cảm xúc mối quan hệ giữa người với người.
  • Hôn nhân: Liên quan đến quan hệ vợ chồng, có thể dùng để so sánh với việc sống theo kiểu "đôi quả một tay".
Kết luận:

"Đôi quả một tay" không chỉ đơn thuần việc một người hai vợ còn phản ánh những vấn đề xã hội, văn hóa đạo đức trong các mối quan hệ tình cảm.

  1. ý nói: một người có thể lấy hai vợ

Comments and discussion on the word "đôi quả một tay"